Khác biệt giữa bản sửa đổi của “course”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
RobotGMwikt (thảo luận | đóng góp)
n robot Ajoute: tr:course
Tildebot (thảo luận | đóng góp)
n Bot của Mxn: hợp nhất những định nghĩa bị PiedBot cắt ra từng dấu chấm phẩy
Dòng 5:
{{-noun-}}
'''course''' {{IPA|/ˈkɔrs/}}
# [[tiến trình|Tiến trình]], [[dòng]]; [[quá trình]] [[diễn biến]].
# [[quá trình]] [[diễn biến]].
#: ''the '''course''' of a river'' — dòng sông
#: ''the '''course''' of events'' — quá trình diễn biến các sự kiện
# [[sân|Sân]] [[chạy]] đua, [[vòng]] [[chạy]] đua; [[trường]] đua [[ngựa]] ((cũng) [[race]] [[course]]).
# [[trường]] đua [[ngựa]] ((cũng) [[race]] [[course]]).
# [[hướng|Hướng]], [[chiều]] [[hướng]]; đường đi.
#: ''the ship is on her right '''course''''' — con tàu đang đi đúng hướng
Hàng 19 ⟶ 17:
#: ''several courses open before us'' — trước mắt chúng ta có nhiều cách giải quyết
# [[món|Món]] ăn (đưa lần lượt).
# [[loạt|Loạt]]; [[khoá]]; đợt; [[lớp]].
# [[khoá]]; đợt; [[lớp]].
#: '''''course''' of lectures'' — một loạt bài giảng, một đợt thuyết trình
# [[hàng|Hàng]] [[gạch]], [[hàng]] đá.
Hàng 49 ⟶ 46:
{{-noun-}}
'''course''' {{IPA|/ˈkɔrs/}}
# {{term|Thơ ca}} [[ngựa|Ngựa]] [[chiến]]; [[con]] [[tuấn mã]].
# [[con]] [[tuấn mã]].
 
{{-ref-}}