Khác biệt giữa bản sửa đổi của “examination”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n robot Ajoute: id:examination |
|||
Dòng 6:
'''examination''' {{IPA|/ɪɡ.ˌzæ.mə.ˈneɪ.ʃən/}}
# [[sự|Sự]] [[khám xét]] [[kỹ]], [[sự]] [[xem xét]] [[kỹ]], [[sự]] [[thẩm tra]], [[sự]] [[khảo sát]], [[sự]] [[nghiên cứu]].
# [[sự|Sự]] [[thi cử]]; [[kỳ thi]].
#: ''to go in for an '''examination''''' — đi thi
#: ''to pass one's '''examination''''' — thi đỗ
|