Khác biệt giữa bản sửa đổi của “authenticité”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
nKhông có tóm lược sửa đổi |
(Không có sự khác biệt)
|
Phiên bản lúc 21:34, ngày 16 tháng 7 năm 2006
Tiếng Pháp
Cách phát âm
- IPA : /ɔ.tɑ̃.ti.si.te/
Danh từ
Số ít | Số nhiều |
---|---|
authenticité /ɔ.tɑ̃.ti.si.te/ |
authenticité /ɔ.tɑ̃.ti.si.te/ |
authenticité gc /ɔ.tɑ̃.ti.si.te/
- Tính xác thực, tính đích thực.
- Authenticité d’un fait — tính xác thực của một sự việc
- Tính chính thức.
Tham khảo
- "authenticité", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)