Khác biệt giữa bản sửa đổi của “argent”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
RobotGMwikt (thảo luận | đóng góp)
n robot Ajoute: de
PiedBot (thảo luận | đóng góp)
n Wikipedia python library
Dòng 15:
{{R:FVDP}}
 
{{-fra-}}
{{-pron-}}
* [[w:IPA|IPA]] : {{IPA|/aʁ.ʒɑ̃/}}
 
{{-noun-}}
{{fra-noun|
s=argent|p=argents|
sp=/aʁ.ʒɑ̃/|pp=/aʁ.ʒɑ̃/}}
'''argent''' {{m}} {{IPA|/aʁ.ʒɑ̃/}}
# [[bạc|Bạc]].
#: ''Alliages d’argent'' — hợp kim bạc
#: '''''Argent''' doré'' — bạc mạ vàng
#: ''Nitrate d’argent'' — nitrat bạc
#: ''Bijoux en '''argent''''' — nữ trang bằng bạc
# [[tiền|Tiền]], [[tiền bạc]], [[tiền tài]].
#: ''Payer en '''argent''' (opposé à "en nature")'' — trả bằng tiền (trái với "bằng hiện vật")
#: ''Déposer son '''argent''' à la banque'' — gửi tiền vào ngân hàng
#: '''''Argent''' comptant'' — tiền mặt
#: ''Gagner de l’argent'' — kiếm tiền
#: ''Dépenser de l’argent'' — tiêu tiền
#: ''Recevoir de l’argent, toucher de l’argent'' — nhận tiền, lĩnh tiền
#: ''Serrer son '''argent''' dans un coffre-fort'' — cất tiền trong tủ sắt
#: ''Être à court d’argent'' — hết tiền, cạn tiền
#: ''d’argent'' — (thơ ca) (có) màu trắng, (có) màu bạc; (có) ánh bạc
#: ''en avoir pour son '''argent''''' — đáng đồng tiền bỏ ra
#: ''homme d’argent, femme d’argent'' — kẻ vụ lợi
#: ''faire '''argent''' de tout'' — xoay xở đủ cách để kiếm tiền
#: ''l’argent lui fond dans les mains'' — hắn chi tiêu rất hoang phí
#: ''pour de l’argent'' — vì tiền
#: ''jeter son '''argent''' par les fenêtres'' — xem fenêtre
#: ''jouer bon jeu bon '''argent''''' — có thái độ thẳng thắn
#: ''prendre qqch pour '''argent''' comptant'' — xem comptant
#: ''être né avec une cuillère d’argent dans la bouche'' — sinh ra trong một gia đình giàu có
#: ''le temps c’est de l’argent'' — thời giờ là tiền bạc
#: ''avoir de l’argent'' — có của, giàu có
#: ''l’argent ne fait pas le bonheur'' — tiền bạc không mang lại hạnh phúc
#: ''vif-argent'' — thủy ngân
 
{{-ref-}}
{{R:FVDP}}
 
[[Thể loại:Danh từ tiếng Anh]]
[[Thể loại:Danh từ tiếng Pháp]]
[[Thể loại:Tính từ tiếng Anh]]