Khác biệt giữa bản sửa đổi của “triết”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
PiedBot (thảo luận | đóng góp)
n Import from Hồ Ngọc Đức' Free Vietnamese Dictionary Project
(Không có sự khác biệt)

Phiên bản lúc 23:33, ngày 13 tháng 7 năm 2006

Tiếng Việt

Cách phát âm

  • IPA : /ciɜt35/

Từ tương tự

Danh từ

triết

  1. "Triết học" nói tắt.
    Giáo sư triết.
  2. (Đph) .

Tính từ

triết

  1. Sún.
    Răng triết.

Tham khảo