Khác biệt giữa bản sửa đổi của “xà beng”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
PiedBot (thảo luận | đóng góp)
n Import from Hồ Ngọc Đức' Free Vietnamese Dictionary Project
(Không có sự khác biệt)

Phiên bản lúc 09:40, ngày 7 tháng 7 năm 2006

Tiếng Việt

Cách phát âm

  • IPA : /sɐː21 ɓɛŋ33/

Danh từ

xà beng

  1. Thanh sắt dài có một đầu nhọn hay bẹt, dùng để đào lỗ hoặc nạy, bẩy vật nặng.

Tham khảo