Khác biệt giữa bản sửa đổi của “tái”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
PiedBot (thảo luận | đóng góp)
n Import from Hồ Ngọc Đức' Free Vietnamese Dictionary Project
(Không có sự khác biệt)

Phiên bản lúc 09:19, ngày 7 tháng 7 năm 2006

Tiếng Việt

Cách phát âm

  • IPA : /tɐːj35/

Từ tương tự

Tính từ

tái

  1. Dở sống dở chín.
    Thịt bò tái.
  2. Xanh xao, mất sắc.
    Mặt tái.

Tham khảo