Khác biệt giữa bản sửa đổi của “sụt”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
PiedBot (thảo luận | đóng góp)
n Import from Hồ Ngọc Đức' Free Vietnamese Dictionary Project
(Không có sự khác biệt)

Phiên bản lúc 08:30, ngày 7 tháng 7 năm 2006

Tiếng Việt

Cách phát âm

  • IPA : /sṵt31/

Từ tương tự

Động từ

sụt

  1. Sa xuống.
    Chống hầm cho chắc kẻo sụt.
  2. Giảm xuống.
    Giá hàng sụt.

Tham khảo