Khác biệt giữa bản sửa đổi của “nê”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n Import from Hồ Ngọc Đức' Free Vietnamese Dictionary Project |
(Không có sự khác biệt)
|
Phiên bản lúc 07:37, ngày 7 tháng 7 năm 2006
Tiếng Việt
Cách phát âm
- IPA : /ne33/
Từ tương tự
Danh từ
nê
Tính từ
nê
- Nhiều (thtục).
- Tiền còn nê, không ngại.
Tham khảo
- "nê", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)