Khác biệt giữa bản sửa đổi của “lắng”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
PiedBot (thảo luận | đóng góp)
n Import from Hồ Ngọc Đức' Free Vietnamese Dictionary Project
(Không có sự khác biệt)

Phiên bản lúc 06:40, ngày 7 tháng 7 năm 2006

Tiếng Việt

Cách phát âm

  • IPA : /lɐŋ35/

Từ tương tự

Động từ

lắng

  1. Chìm dần dần xuống đáy nước.
    Chờ cho cặn lắng hết rồi mới chắt được nước trong.
  2. Nguôi dần đi.
    Nỗi buồn đã lắng.
  3. Nh. Lắng nghe, lắng tai.
    Lắng xem họ nói gì.

Tham khảo