Khác biệt giữa bản sửa đổi của “tuổi”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n Thêm thông tin Hán-Nôm/Addition of Han-Nom information
Không có tóm lược sửa đổi
Dòng 5:
{{-nôm-}}
{{top}}
*[[󰒄��]]: [[tuổi]]
*[[󰏧��]]: [[tuổi]]
*[[󰏨��]]: [[tuổi]]
*[[𢆫]]: [[tuổi]]
*[[󰆬��]]: [[tuổi]]
*[[𣦮]]: [[tuổi]]
{{mid}}
*[[歳]]: [[tuế]], [[tuổi]]
*[[歲]]: [[tuế]], [[tuổi]]
*[[󰑔��]]: [[tuổi]]
*[[亗]]: [[xuất]], [[tuế]], [[tuổi]]
*[[碎]]: [[toái]], [[tủi]], [[túi]], [[tôi]], [[tui]], [[thỏi]], [[tuổi]], [[toả]]
*[[󰒿��]]: [[tuổi]]
{{bottom}}
{{-paro-}}
Dòng 38:
#: '''''Tuổi''' đoàn.''
#: '''''Tuổi''' nghề đã được mười lăm năm.''
 
{{-trans-}}
{{đầu}}
:* {{en}}: [[age]]
:* {{nl}}: [[eeuw]]
{{giữa}}
:* {{ru}}: [[возраст]] (vózrast) {{m}}
:* {{fr}}: [[âge]] {{m}}
{{cuối}}
 
{{-ref-}}