Khác biệt giữa bản sửa đổi của “十”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi |
Không có tóm lược sửa đổi |
||
Dòng 2:
{{zho-so}}
* {{hanviet|[[thập]]}}
* {{
* {{
* {{unicode|5357}}
{{-syn-}}
* [[拾]]
{{-signs-}}
<gallery>
Hình:Chinesische.Zahl.Zehn.jpg|{{zho}}
Hình:Chinesische.Zahl.Zehn.zweiHaende.jpg|{{zho}}
Hình:Chinesische.Zahl.Zehn.zweiHaende.jpg|{{zho}}
</gallery>
{{-cmn-}}
Hàng 10 ⟶ 20:
* [[Wiktionary:Bính âm|Bính âm]]: shí (shi<sup>2</sup>)
* [[Wiktionary:Wade-Giles|Wade–Giles]]: shih<sup>2</sup>
{{-etymology-}}
{{etym-from
| lang = ltc | attested = 0 | term = dzyip | from = {{etym-from
| lang = och | attested = 0 | term = gyip
}}
}}
{{-num-}}
'''十'''
# [[
{{-trans-}}
{{đầu}}
* {{eng}}: [[ten]]
{{giữa}}
* {{spa}}: [[diez]]
{{cuối}}
[[Thể loại:Số tiếng Quan Thoại]]
[[de:十]]
[[en:十]]
[[es:十]]
[[fr:十]]
[[ko:十]]
[[la:十]]
[[hu:十]]
[[ja:十]]
[[pl:十]]
[[pt:十]]
[[fi:十]]
[[sv:十]]
[[zh:十]]
|