Khác biệt giữa bản sửa đổi của “vựa”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
PiedBot (thảo luận | đóng góp)
n Import from Hồ Ngọc Đức' Free Vietnamese Dictionary Project
(Không có sự khác biệt)

Phiên bản lúc 19:42, ngày 6 tháng 7 năm 2006

Tiếng Việt

Cách phát âm

  • IPA : /vɨ̰ɜ31/

Từ tương tự

Danh từ

vựa

  1. Kho chứa, nơi trữ hàng.
    Vựa lúa.
    Vựa cá.
    Vựa củi.

Tham khảo