Khác biệt giữa bản sửa đổi của “trí lực”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
PiedBot (thảo luận | đóng góp)
n Import from Hồ Ngọc Đức' Free Vietnamese Dictionary Project
(Không có sự khác biệt)

Phiên bản lúc 15:41, ngày 6 tháng 7 năm 2006

Tiếng Việt

Cách phát âm

  • IPA : /ci35 lɨ̰k31/

Danh từ

trí lực

  1. Năng lực trí tuệ.
    Tập trung trí lực vào công việc.
    Phát triển trí lực cho công việc.

Tham khảo