Khác biệt giữa bản sửa đổi của “toạc”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
PiedBot (thảo luận | đóng góp)
n Import from Hồ Ngọc Đức' Free Vietnamese Dictionary Project
(Không có sự khác biệt)

Phiên bản lúc 15:38, ngày 6 tháng 7 năm 2006

Tiếng Việt

Cách phát âm

  • IPA : /twa̰k31/

Từ tương tự

Động từ

toạc

  1. Rách, xước ra, thường theo chiều dài.
    Áo toạc vai .
    Gai cào toạc da.

Tham khảo