Khác biệt giữa bản sửa đổi của “ruộng đất”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
PiedBot (thảo luận | đóng góp)
n Import from Hồ Ngọc Đức' Free Vietnamese Dictionary Project
(Không có sự khác biệt)

Phiên bản lúc 14:55, ngày 6 tháng 7 năm 2006

Tiếng Việt

Cách phát âm

  • IPA : /zuɜ̰ŋ31 ɗɜt35/

Danh từ

ruộng đất

  1. Đất trồng trọt nói chung.
    Vấn đề ruộng đất.
    Chia ruộng đất cho nông dân.

Tham khảo