Khác biệt giữa bản sửa đổi của “phong bì”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
PiedBot (thảo luận | đóng góp)
n Import from Hồ Ngọc Đức' Free Vietnamese Dictionary Project
(Không có sự khác biệt)

Phiên bản lúc 14:38, ngày 6 tháng 7 năm 2006

Tiếng Việt

Cách phát âm

  • IPA : /fɔŋ33 ɓi21/

Từ tương tự

Danh từ

phong bì

  1. Bao giấy đựng thư gửi đi.
    Cắt phong bì.
    Mua mấy chiếc phong bì.

Tham khảo