Khác biệt giữa bản sửa đổi của “nắp”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
PiedBot (thảo luận | đóng góp)
n Import from Hồ Ngọc Đức' Free Vietnamese Dictionary Project
(Không có sự khác biệt)

Phiên bản lúc 14:34, ngày 6 tháng 7 năm 2006

Tiếng Việt

Cách phát âm

  • IPA : /nɐp35/

Từ tương tự

Danh từ

nắp

  1. Bộ phận dùng để đậy.
    Nắp hòm.
    Nắp hộp.

Tham khảo