Khác biệt giữa bản sửa đổi của “thoughtless”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
PiedBot (thảo luận | đóng góp)
nKhông có tóm lược sửa đổi
 
Không có tóm lược sửa đổi
Dòng 1:
{{-eng-}}
 
{{-pron-}}
* [[wWiktionary:IPA|IPA]] : {{IPA|/ˈθɔt.ləs/}}
 
{{-adj-}}
{{eng-adj}} {{IPA|/ˈθɔt.ləs/}}
'''thoughtless''' /.ləs/
# [[không|Không]] [[suy nghĩ]], [[vô tư lự]].
#: '''''thoughtless''' of the future'' — không suy nghĩ đến tương lai
# [[nhẹ dạ|Nhẹ dạ]], [[không]] [[thận trọng]], [[khinh suất]], [[không]] [[chín chắn]], [[không]] [[cẩn thận]].
#: ''a '''thoughtless''' act'' — một hành động khinh suất, một hành động thiếu suy nghĩ
# [[không|Không]] [[ân cần]], [[không]] [[lo lắng]], [[không]] [[quan tâm]].
 
{{-ant-}}
; không suy nghĩ
* [[thoughtful]]
; nhẹ dạ
* [[thoughtful]]
 
{{-ref-}}
{{R:FVDP}}
 
 
[[Thể loại:Tính từ tiếng Anh]]
 
[[en:thoughtless]]
[[fr:thoughtless]]