Khác biệt giữa bản sửa đổi của “出”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi |
Không có tóm lược sửa đổi |
||
Dòng 17:
{{-verb-}}
'''出'''
# [[ra|Ra]] [[ngoài]], [[đưa]] ra, [[vượt]] ra.
#: '''出'''[[妻]] – bỏ [[vợ]]
# [[sinh|Sinh]] ra, [[ra đời]], [[hiện]] ra, [[sản sinh]], [[sản xuất]]
#: [[人]][[才]][[輩]]'''出''' – người giỏi được sinh ra nhiều
# [[thất thoát|Thất thoát]], [[tiêu xài]].
#: [[入]][[不]][[敷]]'''出''' – thu nhập không bù nổi thất thoát
{{-ant-}}▼
*[[入]]▼
{{-trans-}}
; ra ngoài
{{đầu}}
* {{eng}}: to [[go]] [[out]]
{{giữa}}
* {{spa}}: [[salir]]
{{cuối}}
; sinh ra
{{đầu}}
* {{eng}}: [[produce]]
Dòng 38:
* {{spa}}: [[producir]]
{{cuối}}
▲{{-ant-}}
▲* [[入]]
{{-vie-n-}}
|