Khác biệt giữa bản sửa đổi của “出”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi |
Không có tóm lược sửa đổi |
||
Dòng 17:
{{-verb-}}
'''出'''
#[[ra|Ra]] [[ngoài]], đưa ra, vượt ra
#:'''出'''[[妻]] – bỏ [[vợ]]
# Sinh ra, ra đời, hiện ra, sản sinh, [[sản xuất]]
#:[[人]][[才]][[輩]]'''出''' – người giỏi được sinh ra nhiều
# Thất thoát, tiêu xài
#:[[入]][[不]][[敷]]'''出''' – thu nhập không bù nổi thất thoát
{{-ant-}}
*[[入]]
{{-trans-}}
;ra ngoài, mang ra
{{đầu}}
* {{eng}}: [[go]] [[out]]
{{giữa}}
{{cuối}}
;sản sinh, ra đời, sản xuất
{{đầu}}
* {{eng}}: [[produce]]
|