Khác biệt giữa bản sửa đổi của “cấu”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n Import from Hồ Ngọc Đức' Free Vietnamese Dictionary Project |
(Không có sự khác biệt)
|
Phiên bản lúc 12:44, ngày 6 tháng 7 năm 2006
Tiếng Việt
Cách phát âm
- IPA : /kɜw35/
Từ tương tự
Động từ
cấu
- Bấm hai đầu móng tay vào và lôi ra.
- Cấu vào tay.
- Cấu lấy một miếng xôi.
- Xâu xé ra từng ít một.
- Tiền của tập thể mỗi người cấu một ít như thế thì còn làm ăn gì nữa.
Tham khảo
- "cấu", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)