Khác biệt giữa bản sửa đổi của “mới”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi
Mở rộng
Dòng 1:
{{-vie-}}
{{-pron-}}
*[[wWiktionary:IPA|IPA]]: {{IPA|/{{VieIPA|m|ớ|i}}/}}
 
{{-nôm-}}
{{topđầu}}
*[[㵋]]: [[mới]]
*[[某]]: [[với]], [[mồi]], [[mấy]], [[mới]], [[mỗ]]
*[[𡤓]]: [[mới]]
*[[𡤔]]: [[mới]]
{{midgiữa}}
*[[買]]: [[mỏi]], [[với]], [[mấy]], [[mới]], [[mải]], [[mảy]], [[mạy]], [[mãi]], [[mái]], [[mướu]]
*[[󰀹]]: [[mới]]
*[[貝]]: [[với]], [[bói]], [[buổi]], [[búi]], [[mấy]], [[mới]], [[vuối]], [[bối]], [[bủi]]
*[[󰉋]]: [[mới]]
{{bottomcuối}}
 
{{-verb-}}
'''mới'''
# [[người|Người]] [[gõ]] [[mõ]], [[rao]] mõ trong [[làng]], theo cách [[gọi]] [[thông tục]].
#: ''thằng '''mới'''''
 
{{-adj-}}
'''mới'''
#đã được [[làmvừa|Vừa]], [[sinh ralàm]], mà chưa [[chế radùng]] khônghoặc chưa [[lâu]], trướcchưa đây[[cũ]].
#: ''bộ quần áo '''mới'''''
#: ''ngôi nhà '''mới'''''
# [[vừa|Vừa]] [[có]], chưa [[lâu]].
#: ''học sinh '''mới'''''
#: ''người bạn '''mới'''''
# [[tiến bộ|Tiến bộ]], [[thích hợp]] với [[thời đại]].
#: ''cách làm ăn '''mới'''''
#: ''tư tưởng '''mới'''''
 
{{-trans-}}
; vừa làm mà chưa dùng
{{đầu}}
* {{eneng}}: [[new]]
* {{eonld}}: [[novanieuw]]
* {{nlrus}}: [[nieuwновый]] (''nóvyj'')
* {{fra}}: [[nouveau]] {{m}}, [[nouvelle]] {{f}}
{{giữa}}
* {{ruepo}}: [[новыйnova]] (nóvyj)
* {{frspa}}: [[nouveaunuevo]] {{m}}, [[nouvellenueva]] {{f}}
* {{zho}}: [[新]] ([[tân]], ''xin'')
{{cuối}}
 
; vừa có
{{đầu}}
* {{eng}}: [[new]]
* {{nld}}: [[nieuw]]
* {{rus}}: [[новый]] (''nóvyj'')
* {{fra}}: [[nouveau]] {{m}}, [[nouvelle]] {{f}}
{{giữa}}
* {{epo}}: [[nova]]
* {{spa}}: [[nuevo]] {{m}}, [[nueva]] {{f}}
* {{zho}}: [[新]] ([[tân]], ''xin'')
{{cuối}}
 
; tiến bộ
{{đầu}}
* {{eng}}: [[new]]
* {{nld}}: [[nieuw]]
* {{rus}}: [[новый]] (''nóvyj'')
* {{fra}}: [[nouveau]] {{m}}, [[nouvelle]] {{f}}
{{giữa}}
* {{epo}}: [[nova]]
* {{spa}}: [[nuevo]] {{m}}, [[nueva]] {{f}}
* {{zho}}: [[新]] ([[tân]], ''xin'')
{{cuối}}
 
{{-drv-}}
* [[vừa mới]]
 
{{-adv-}}
'''mới'''
# Với [[thời gian]] chưa [[lâu]].
#: ''Nó '''mới''' đến.''
#: '''''Mới''' năm ngoái thôi.''
# Còn quá [[sớm]], chưa nhiều [[thời gian]].
#: ''Họ '''mới''' gặp nhau được vài lần.''
# [[mãi|Mãi]] đến [[thời gian]] nào đó, không [[sớm]] hơn.
#: ''đến trưa '''mới''' xong''
# [[từ|Từ]] [[nhấn mạnh]] [[mức độ]], [[tỏ]] ra [[hết sức]] [[ngạc nhiên]].
#: ''Nó nói '''mới''' thú vị làm sao!''
 
{{-trans-}}
; với thời gian chưa lâu
{{đầu}}
* {{eng}}: [[just]]
{{giữa}}
* {{spa}}: [[acabar]] de
{{cuối}}
 
{{-conj-}}
'''mới'''
# Chỉ có thể [[thực hiện]] được, [[biết]] được (khi có [[điều kiện]] gì).
#: ''Có thực '''mới''' vực được đạo (tục ngữ).''
#: ''Thức khuya '''mới''' biết đêm dài, ở lâu '''mới''' biết con người có nhân (tục ngữ).''
 
{{-ref-}}