Khác biệt giữa bản sửa đổi của “一”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n robot Ajoute: csb, da, de, es, et, fi, fr, hu, is, ja, ko, la, no, pl, pt, ro, ru, sv, tr, zh |
Chữ Nôm |
||
Dòng 2:
{{-Hani-}}
{{zho-so}}
*{{hanviet|[[nhất]], [[nhứt]]}}
*{{zho-sn|1}}
*{{zho-rad|一|0}}
*{{unicode|4E00}}
{{-etym-}}
{{zho-etym|oracle=一-oracle.svg|bronze=一-bronze.svg}}
{{-cmn-}}
Hàng 17 ⟶ 19:
'''一'''
# [[một|Một]], sau [[không]], trước [[hai]].
#:
#: [[萬]]
# [[đầu tiên|Đầu tiên]].
{{-syn-}}
*[[1]], [[壱]], [[壹]], [[弌]], [[扠]], [[搋]]
{{-trans-}}
; một
{{đầu}}
* {{eng}}: [[one]]
* {{fra}}: [[un]]
{{giữa}}
* {{
{{cuối}}
Hàng 33 ⟶ 38:
{{-pron-}}
* [[Wiktionary:Yale|Yale]]: i<sup>1</sup>
{{-num-}}
'''一'''
# [[một|Một]].
{{-vie-n-}}
{{quốc ngữ|[[nhất]], [[nhứt]], [[nhắt]]}}
{{-pron-}}
* [[Wiktionary:IPA|IPA]]: {{IPA|/{{VieIPA|n|h|ấ|t}}/}}, {{IPA|/{{VieIPA|n|h|ứ|t}}/}}, {{IPA|/{{VieIPA|n|h|ắ|t}}/}}
[[Thể loại:Số tiếng Quan Thoại]]
|