Khác biệt giữa bản sửa đổi của “chồm”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
PiedBot (thảo luận | đóng góp)
n Import from Hồ Ngọc Đức' Free Vietnamese Dictionary Project
(Không có sự khác biệt)

Phiên bản lúc 12:26, ngày 6 tháng 7 năm 2006

Tiếng Việt

Cách phát âm

Từ tương tự

Động từ

chồm

  1. Lao caomạnh toàn thân về phía trước.
    Xe chồm qua ổ gà.
  2. Bật mạnh người lên.
    Chồm dậy chạy một mạch.

Tham khảo