Khác biệt giữa bản sửa đổi của “bực tức”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
PiedBot (thảo luận | đóng góp)
n Import from Hồ Ngọc Đức' Free Vietnamese Dictionary Project
(Không có sự khác biệt)

Phiên bản lúc 11:32, ngày 6 tháng 7 năm 2006

Tiếng Việt

Cách phát âm

  • IPA : /ɓɨ̰k31 tɨk35/

Tính từ

bực tức

  1. Bực mìnhtức giận.
    Không hiểu bực tức về chuyện gì mà sinh ra gắt gỏng với vợ con.

Tham khảo