Khác biệt giữa bản sửa đổi của “chéo”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n Thêm thông tin Hán-Nôm/Addition of Han-Nom information |
Không có tóm lược sửa đổi |
||
Dòng 1:
{{-vie-}}
{{-pron-}}
* [[
{{-nôm-}}
{{
*[[袑]]: [[xéo]], [[thiệu]], [[chéo]]
*[[𧝨]]: [[chéo]]
{{
*[[湥]]: [[dột]], [[sụt]], [[giột]], [[đột]], [[thụt]], [[giọt]], [[chéo]], [[xụt]], [[lụt]]
{{
{{-paro-}}
:* [[cheo]]
Hàng 16 ⟶ 17:
{{-noun-}}
'''chéo'''
# [[hàng|Hàng]] [[dệt]] trên [[mặt]] có những [[
#: #: ''Lụa '''chéo'''.''
# {{term|Dùng hạn chế trong một số tổ hợp}}
#: ''Chéo '''áo'''.''
#: ''Mảnh ruộng '''chéo'''.''
{{-adj-}}
'''chéo'''
# {{term|Thường dùng phụ sau}} [[thành hình|Thành hình]] một [[đường]] [[xiên]].
#: ''Cắt '''chéo''' tờ giấy.''
#: ''Đập '''chéo''' bóng.''
#: '''''Chéo''' góc.''
# [[thành hình|Thành hình]] những [[đường]] [[xiên]] [[cắt]] nhau.
#: ''Đường đi lối lại '''chéo''' nhau như mắc cửi.''
#: ''Đan '''chéo'''.''
#: ''Bắn '''chéo''' cánh sẻ.''
{{-syn-}}
; thành hình một đường xiên
{{-verb-}}
'''chéo'''
#
▲#: ''Cheo '''chéo'''. ({{unknownAuthor|ng. 1 Ý mức độ ít}})''
{{-trans-}}
|