Khác biệt giữa bản sửa đổi của “tiếng Việt”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
nKhông có tóm lược sửa đổi
Không có tóm lược sửa đổi
Dòng 1:
{{-vi-}}
{{-info-}}
[[Hình:TiengViet.PNG|nhỏ|phải|250px|Phân bổ tiếng Việt trên thế giới]]
 
{{-pron-}}
* [[wWiktionary:IPA|IPA]]: {{IPA|/{{VieIPA|t|i|ế|n|g}} {{VieIPA|V|i|ệ|t}}/}} {{term|Bắc Bộ Việt Nam}}, {{IPA|/tiɜŋ<sup>35</sup> jḭɜt<sup>31</sup>/}} {{term|Nam Bộ Việt Nam}}
 
{{-etymology-}}
[[tiếng]] ([[ngôn ngữ]]) + [[Việt]]
 
{{-noun-}}
'''[[tiếng]] [[Việt]]'''
# Một [[ngôn ngữ]] [[giàu]] [[thanh điệu]] [[đơn âm]], [[đa thanh]], [[cấu trúc]] la [[tinh hóa]], giàu [[tính]] [[biểu cảm]]; ngôn ngữ của [[dân tộc]] [[Việt]] ([[Kinh]]); ngôn ngữ [[chính thức]] của [[nước]] [[Việt Nam]].
 
{{-syn-}}
*[[Việt ngữ]] {{term|cũ}}
*[[tiếng Việt Nam]] {{term|hiếm}}
 
{{-trans-}}
{{đầu}}
* {{eng}}: [[Vietnamese]]
* {{bos}}: [[vijetnamski]] {{m}}
* {{deu}}: [[Vietnamesisch]]
* {{nld}}: [[Vietnamees]] {{n}}
* {{jpn}}: [[ベトナム語]] ([[べとなむ]][[ご]], ''betonamugo'')
* {{fra}}: [[vietnamien]] {{m}}
* {{haw}}: [[Wietenama]]
* {{finnan}}: [[VietnaminO̍at-lâm-gú]]
* {{zho-yuefin}}: [[越南语Vietnamin]]
* {{zho-yue}}: [[越南语]] (''Jyut<sup>6</sup> Naam<sup>4</sup> yu<sup>5</sup>'')
{{giữa}}
* {{ron}}: [[vietnameză]] {{f}}
* {{spa}}: [[vietnamita]] {{m}}
* {{svswe}}: [[Vietnamesiska]]
* {{csces}}: [[vietnamština]] {{f}}
* {{sr}}:
** {{Cyrl}}: [[вијетнамски]] {{m}}
** {{Latn}}: [[vijetnamski]] {{m}}
* {{zho}}: [[越南语]] ([[Việt Nam]] [[ngữ]], ''Yuènán yǔ'')
* {{ita}}: [[vietnamita]] {{m}}
{{cuối}}
 
[[Thể loại:Tiếng Việt| ]]
[[Thể loại:Danh từ tiếng Việt]]
[[Thể loại:Ngôn ngữ|Việt]]