Khác biệt giữa bản sửa đổi của “quality”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
PiedBot (thảo luận | đóng góp)
n Corrections...
chất lượng
Dòng 1:
{{-eng-}}
{{-pron-}}
* [[wWiktionary:IPA|IPA]] : {{IPA|/ˈkwɑː.lə.ti/}}
{{pron-audio
|place=Hoa Kỳ <!-- Feel free to precise the city or the area -->
Dòng 8:
 
{{-noun-}}
'''quality''' {{IPA|/ˈkwɑː.lə.ti/}}
# [[chất|Chất]], [[chất lượng]], [[phẩm chất]].
#: '''''quality''' matters more than quantity'' — chất quan trọng lượng
#: ''goods of good '''quality''''' — hàng hoá phẩm chất tốt
# [[phẩm chất|Phẩm chất]] [[ưu tú]], [[tính chất]] [[hảo hạng]].
#: ''to have '''quality''''' — ưu tú, hảo hạng, tốt lắm
# [[đặc tính|Đặc tính]], [[nét]] [[đặc biệt]]; [[năng lực]], [[tài năng]].
#: ''to give a taste of one's '''quality''''' — tỏ rõ [[năng lực]] của mình, [[cho thấy tài năng]]. của mình
#: ''to give a taste of one's '''quality''''' — tỏ rõ năng lực của mình, cho thấy tài năng của mình
# [[đức tính|Đức tính]], [[tính]] [[tốt]].
#: ''to have many good qualities'' — có nhiều đức tính tốt
# [[loại|Loại]], [[hạng]].
#: ''the best '''quality''' of cigar'' — loại xì gà ngon nhất
#: ''a poor '''quality''' of cloth'' — loại vải tồi
# {{term|Từ cổ, nghĩa cổ}} , [[khuộc|Khuộc]] [[quiềm]] 6 [[lưu]], [[tầng lớp]] [[trên]].
#: ''people of '''quality'''; the '''quality''''' — những người thuộc tầng lớp trên
# {{term|Vật lý}} [[âm sắc|Âm sắc]], [[màu]] [[âm]].