Khác biệt giữa bản sửa đổi của “sắt”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi
Mở rộng
Dòng 1:
{{-vie-}}
{{-info-}}
 
{{-pron-}}
*[[wWiktionary:IPA|IPA]]: {{IPA|/{{VieIPA|s|ắ|t}}/}}
 
{{-hanviet-}}
{{topđầu}}
*[[虱]]: [[sắt]]
*[[濇]]: [[sáp]], [[sắc]], [[sắt]]
*[[蝨]]: [[sắt]]
*[[𠤋]]: [[sắt]]
{{midgiữa}}
*[[㻎]]: [[sắt]]
*[[璱]]: [[sắt]]
*[[飋]]: [[sắt]]
*[[瑟]]: [[sắt]]
{{bottomcuối}}
 
{{-hanviet-t-}}
{{topđầu}}
*[[虱]]: [[sắt]]
*[[蝨]]: [[sắt]]
{{midgiữa}}
*[[瑟]]: [[sắt]]
{{bottomcuối}}
 
{{-nôm-}}
{{topđầu}}
*[[铁]]: [[thiết]], [[sắt]]
*[[鉄]]: [[nga]], [[thiếc]], [[thiết]], [[thét]], [[sắc]], [[sắt]]
Hàng 28 ⟶ 33:
*[[飋]]: [[sắt]]
*[[𨫊]]: [[sắt]]
{{midgiữa}}
*[[虱]]: [[sắt]]
*[[色]]: [[sặc]], [[sắc]], [[sắt]]
Hàng 34 ⟶ 39:
*[[𠶘]]: [[sắt]]
*[[瑟]]: [[sắt]]
{{bottomcuối}}
 
{{-noun-}}
:'''sắt'''
 
# [[kim loại|Kim loại]] [[màu]] [[xám]] [[xanh]], dễ [[dát]] [[mỏng]] và [[kéo]] [[sợi]], dễ bị [[gỉ]] trong [[không khí]] [[ẩm]], là [[thành phần]] chính của [[gang]] và [[thép]].
{{-info-}}
#: ''Có công mài '''sắt''', có ngày nên kim (tục ngữ).''
:'''sắt'''
#: {{term|Dùng sau danh từ}} Sắt, dùng để [[ví]] cái [[cứng]] [[rắn]] về [[tinh thần]].
#[[nguyên tố]] [[hóa học]] trong bảng tuần hoàn nguyên tố có ký hiệu '''Fe''' và số hiệu nguyên tử bằng 26.
#: ''Kỉ luật '''sắt'''.''
#: ''Dạ '''sắt''', gan vàng.''
# [[nguyên tố|Nguyên tố]] [[hóa học]] trong [[bảng]] [[tuần hoàn]] nguyên tố có [[ký hiệu]] '''[[Fe]]''' và [[số hiệu]] [[nguyên tử]] bằng 26.
 
{{-trans-}}
; nguyên tố hóa học
{{đầu}}
:* {{eneng}}: [[iron]]
:* {{nlnld}}: [[ijzer]] {{n}}
* {{rus}}: [[железо]] {{n}} (''želézo'')
{{giữa}}
:* {{rufra}}: [[железоfer]] {{nm}} (želézo)
:* {{frspa}}: [[ferhierro]] {{m}}
:* {{zho}}: [[铁]]
{{cuối}}
 
{{-adj-}}
'''sắt'''
# Ở [[trạng thái]] [[trở nên]] [[khô]] [[cứng]] và [[rắn chắc]]; [[cứng nhắc]], khó [[thay đổi]].
#: ''kỷRim luậtcho thịt '''sắt''' lại.''
#: ''Da thịt '''sắt''' lại vì mưa nắng.
# [[trở nên|Trở nên]] có vẻ [[cứng]] [[rắn]] và [[tựa]] như [[đanh]] lại.
#: ''Nét mặt '''sắt''' lại.''
#: ''Giọng '''sắt''' lại.''
 
{{-ref-}}
{{R:FVDP}}
{{R:WinVNKey:Lê Sơn Thanh}}
 
[[Thể loại:Danh từ tiếng Việt]]
[[Thể loại:Nguyên tố hóa học]]
[[Thể loại:Danh từ tiếng Việt]]
[[Thể loại:Tính từ tiếng Việt]]
 
[[nl:sắt]]