Khác biệt giữa bản sửa đổi của “sắt”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n Thêm thông tin Hán-Nôm/Addition of Han-Nom information |
Không có tóm lược sửa đổi |
||
Dòng 47:
:*{{ru}}: [[железо]] {{n}} (želézo)
:*{{fr}}: [[fer]] {{m}}
:*{{zho}}: [[铁]]
{{cuối}}
Hàng 54 ⟶ 55:
[[Thể loại:Danh từ tiếng Việt]]
▲[[Thể loại:Nguyên tố hoá học]]
[[nl:sắt]]
|