Khác biệt giữa các bản “铁”
không có tóm lược sửa đổi
(New page: 铁-tiě : sắt , thiết tiếng anh : iron) |
|||
{{-hani-}}
*{{hanviet|[[thiết]]}}
{{-cmn-}}
{{-pron-}}
*[[Wiktionary:Bính âm|Bính âm]]: tiě
{{-noun-}}
'''铁'''
#[[sắt]]
{{-trans-}}
{{đầu}}
*{{eng}}: [[iron]]
{{giữa}}
{{cuối}}
[[Thể loại:Danh từ tiếng Quan Thoại]]
[[Thể loại:Nguyên tố hóa học]]
|