Khác biệt giữa bản sửa đổi của “no”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Mở rộng
Mở rộng
Dòng 174:
 
{{-spa-}}
{{-pron-}}
* [[Wiktionary:IPA|IPA]]: {{IPA|/no/}}
 
{{-homo-}}
* [[nô]]
 
{{-etymology-}}
;phó từ
:Từ [[tiếng Latinh]] ''[[non#Tiếng Latinh|non]]''.
;danh từ
:Viết tắt của ''[[número]]''.
Hàng 181 ⟶ 189:
'''no'''
# [[không|Không]].
#: ―''¿[[vienes|Vienes]]?''<br />―'''''No'''.''
#: ''La ''no'' [[existencia]] del [[Yeti]] es una [[suposición]] [[fundada]].''
# [[không|Không]] [[phải]].
#: ―''¿[[vienes|Vienes]]?''<br />―'''''No''' [[vengo]].''
# {{term|Không dịch}} [[phủ định|Phủ định]] [[đôi]], dùng với ''[[nada]]'', ''[[nadie]]'', ''[[nunca]]'', v.v. [[đằng trước]] [[động từ]].
#: '''''No''' [[sé]] [[nada]].'' — Chẳng biết gì.
#: '''''No''' [[vino]] [[nadie]].'' — Không ai đến.
#: '''''No''' [[vino]] [[nunca]].'' — Không gì đến.
# [[có|Có]] [[phải]] ... [[không]].
#: ''¿Que '''no''' [[venía]] [[hoy]]?'' — Có phải đến hôm nay không?
 
{{-expr-}}
*[[a que no]]
*{{term|Châu Mỹ}} ¿[[cómo no]]?
*[[no bien]]
*[[no más]]
*[[no, que no]]
*[[no, sin]]
*[[no sin antes]]
*[[no, sino]]
*[[no, sino no]]
*[[no tal]]
*[[no ya]]
*[[pues no]]
*[[y que no]]
 
{{-rel-}}
* [[ni]]
 
{{-interj-}}
'''¿no?'''
# [[phải|Phải]] [[không]]? [[nhỉ|Nhỉ]]?
#: ''[[es|Es]] [[bella]], ¿'''no'''?'' — Nó đẹp nhỉ?
 
{{-usage-}}
Dùng thán từ này đằng sau câu hỏi.
 
{{-noun-}}
'''№''', '''No.''', '''no.'''
# [[lời|Lời]] [[từ chối]], [[lời nói]] "[[không]]"; không.
# [[số|Số]].
# {{term|'''№''', '''No.''', '''no.'''}} [[số|Số]].
#: ''[[recibir|Recibir]] un '''no''' por [[respuesta]].''
 
{{-tpi-}}
Hàng 211 ⟶ 256:
[[Thể loại:Phó từ tiếng Slovak]]
[[Thể loại:Phó từ tiếng Tây Ban Nha]]
[[Thể loại:Thán từ tiếng Tây Ban Nha]]
[[Thể loại:Danh từ tiếng Tây Ban Nha]]
[[Thể loại:Phó từ tiếng Tok Pisin]]