Khác biệt giữa bản sửa đổi của “no”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n Corrections... |
Mở rộng |
||
Dòng 1:
{{-eng-}}
{{-pron-}}
* [[Wiktionary:IPA|IPA]]: {{IPA|/ˈnoʊ/}}
{{pron-audio
|place=Hoa Kỳ <!-- Feel free to precise the city or the area -->
|file=En-us-no.ogg
|pron=
}}
{{-adv-}}
'''no'''
# [[không|Không]].
#: '''''no''', I don't think so'' —
#: ''whether he comes or '''no''''' —
#: '''''no''' some said than done'' — nói xong là làm ngay
#: ''I say '''no''' more'' —
#: ''he is '''no''' longer here'' —
#: ''he is '''no''' more'' —
{{-noun-}}
{{eng-noun|es}}
# [[lời|Lời]] [[từ chối]], [[lời nói]] "[[không]]"; không.
#: ''we can't take '''no''' for an answer'' —
# [[phiếu|Phiếu]] [[chống]]; [[người]] [[bỏ phiếu]] chống.
#:
#: ''the
{{-ref-}}
Hàng 24 ⟶ 31:
{{-vie-}}
{{-pron-}}
* [[
{{-nôm-}}
Hàng 60 ⟶ 63:
{{-adj-}}
'''no'''
# Ở [[trạng thái]] [[nhu cầu]] [[sinh
#: ''[[bữa|Bữa]] #: #: ''[[được|Được]] [[mùa]], [[nhà]] nào cũng # Ở [[trạng thái]] [[nhu cầu]] nào đó đã được [[thoả mãn]] [[hết sức]] [[đầy đủ]], không thể [[nhận]] thêm được nữa.
#: ''[[ruộng|Ruộng]] #: ''[[buồm|Buồm]] #: ''[[xe|Xe]] #: ''[[ngủ|Ngủ]] # {{term|
#: ''[[khóc|Khóc]] '''no'''.'' #: ''[[ # {{term|
# {{term|
#: ''[[methan|Methan]] là một [[carbur]] {{-trans-}}
Hàng 72 ⟶ 85:
{{R:FVDP}}
{{R:WinVNKey:Lê Sơn Thanh}}
{{-ces-}}
{{-etymology-}}
Viết tắt của ''[[áno]]''.
{{-interj-}}
'''no'''
# [[quái|Quái]].
#: '''''No''' [[ne]]!'' — [[chà|Chà]]!
{{-adv-}}
'''no'''
# [[dĩ nhiên|Dĩ nhiên]].
# [[ừ|Ừ]].
{{-fin-}}
{{-interj-}}
'''no'''
# [[được|Được]], [[ừ]]; [[vậy]], vậy [[thì]].
{{-fra-}}
{{-etymology-}}
;danh từ
:Viết tắt của ''[[numéro]]''.
{{-noun-}}
'''No''', '''[[N°]]''', '''[[n°]]'''
# [[số|Số]].
{{-adv-}}
'''no'''
# [[không|Không]].
{{-fry-}}
{{-adv-}}
'''no'''
# [[bây giờ|Bây giờ]], [[lúc]] này, [[giờ đây]].
{{-ina-}}
{{-adv-}}
'''no'''
# [[không|Không]].
#: '''''No''', [[ille]] [[non]] [[travalia]] [[hodie]].'' — Không, ông không đi làm hôm nay.
{{-noun-}}
'''no'''
# [[lời|Lời]] [[từ chối]], [[lời nói]] "[[không]]"; không.
#: ''[[illa|Illa]] [[time]] [[audir]] un '''no'''.'' — Bà sợ nghe "không".
{{-ita-}}
{{-adv-}}
'''no'''
# [[không|Không]].
# [[không|Không]] [[phải]].
{{-rel-}}
*[[non#Tiếng Ý|non]]
{{-lat-}}
{{-intr-verb-}}
'''no''' {{sing}} ''lối trình bày'', ''ngôi thứ nhất''
# {{see-entry|nare}} ([[tôi|Tôi]] [[bơi]].)
{{-jbo-}}
{{-cmavo-}}
'''no''' (''[[rafsi]]'': non)
# [[số không|Số không]].
{{-por-}}
{{-etymology-}}
Từ ''[[em]]'' và ''[[o]]''.
{{-clitic-}}
'''no'''
# [[ở|Ở]] [[trong]] [[cái]].
{{-slk-}}
{{-etymology-}}
Viết tắt của ''[[áno]]''.
{{-interj-}}
'''no'''
# [[vâng|Vâng]], [[phải]], [[dạ]], [[được]], [[ừ]], [[có]], có [[chứ]].
{{-adv-}}
'''no'''
# [[ừ|Ừ]].
{{-spa-}}
{{-etymology-}}
;danh từ
:Viết tắt của ''[[número]]''.
{{-adv-}}
'''no'''
# [[không|Không]].
# [[không|Không]] [[phải]].
{{-noun-}}
'''№''', '''No.''', '''no.'''
# [[số|Số]].
{{-tpi-}}
{{-adv-}}
'''no'''
# [[không|Không]] [[phải]].
[[Thể loại:Danh từ tiếng Anh]]
[[Thể loại:Phó từ tiếng Anh]]
[[Thể loại:Tính từ tiếng Việt]]
[[Thể loại:Thán từ tiếng Séc]]
[[Thể loại:Phó từ tiếng Séc]]
[[Thể loại:Thán từ tiếng Phần Lan]]
[[Thể loại:Danh từ tiếng Pháp]]
[[Thể loại:Từ viết tắt tiếng Pháp]]
[[Thể loại:Phó từ tiếng Pháp]]
[[Thể loại:Phó từ tiếng Frysk]]
[[Thể loại:Phó từ tiếng Bổ trợ Quốc tế]]
[[Thể loại:Danh từ tiếng Bổ trợ Quốc tế]]
[[Thể loại:Phó từ tiếng Ý]]
[[Thể loại:Nội động từ tiếng Latinh]]
[[Thể loại:Động từ tiếng Latinh]]
[[Thể loại:Từ ghép tiếng Bồ Đào Nha]]
[[Thể loại:Thán từ tiếng Slovak]]
[[Thể loại:Phó từ tiếng Slovak]]
[[Thể loại:Phó từ tiếng Tây Ban Nha]]
[[Thể loại:Danh từ tiếng Tây Ban Nha]]
[[Thể loại:Phó từ tiếng Tok Pisin]]
[[ca:no]]
|