Khác biệt giữa bản sửa đổi của “распускаться”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n Corrections... |
n Corrections... |
||
Dòng 9:
# {{coll}}(о ''вязаных цветах) ''— [bị] [[tháo]] [[ra]], [[tuột]] [[ra]], [[tuột]] chỉ
#:''переню разгю ''— (терять ''выдержку) ''— sờn lòng, nản chí, nhụt chí, mất ý chí
#
#:''ег<u>о</u> ученик<u>и</u> распуст<u>и</u>лись ''— học trò của anh ta đâm hư (đâm đốn, đổ đốn, trở nên cứng đầu cứng cổ, đâm ra luông tuồng)
# (растворяться) [[hòa tan]], [[dung]] [[giải]].
|