Khác biệt giữa bản sửa đổi của “отчаянный”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n Corrections... |
n Corrections... |
||
Dòng 11:
# {{coll}}(увлекающийся ''чем-л. ) ''— [[say mê]], [[say sưa]]
#:'''''отчаянный''' танц<u>о</u>р ''— người nhảy múa say sưa (say mê)
#
#:'''''отчаянный''' лгун ''— kẻ nói dối bất trị
#
#:'''''отч<u>а</u>янное''' сопротивл<u>е</u>ние ''— [sự] chống cự mãnh liệt, kháng cự quyết liệt, để kháng kịch liệt, chống lại dữ dội
|