Khác biệt giữa bản sửa đổi của “шарахнуть”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n Corrections... |
n Corrections... |
||
Dòng 3:
{{rus-verb-3a|root=шар<u>а</u>хн|vowel=у}}
'''шар<u>а</u>хнуть''' {{perf}}
#
# (бросать ''с силой) ''— # (из ''ружья и т. п. ) ''— {{-ref-}}
|