Khác biệt giữa bản sửa đổi của “шарахаться”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
PiedBot (thảo luận | đóng góp)
n Corrections...
PiedBot (thảo luận | đóng góp)
n Corrections...
Dòng 8:
#:'''''шар<u>а</u>хаться''' в ст<u>о</u>рону ''— tránh ra (né ra) một bên
#:'''''шар<u>а</u>хаться''' из ст<u>о</u>роны в сторону ''— tránh giạt bên này sang bên kia, né mình lúc bên này lúc bên kia
#:''тк. несов. ''— (от ''Р) перен. разг.{{coll}} ''— (сторониться, ''избегать) ''— tránh, lảng tránh, tránh né
 
{{-ref-}}