Khác biệt giữa bản sửa đổi của “sáng”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n Thêm thông tin Hán-Nôm/Addition of Han-Nom information
PiedBot (thảo luận | đóng góp)
n Corrections...
Dòng 16:
*[[创]]: [[sáng]], [[sang]]
{{bottom}}
 
{{-hanviet-t-}}
{{top}}
Hàng 21 ⟶ 22:
*[[創]]: [[sáng]], [[sang]]
{{bottom}}
 
{{-nôm-}}
{{top}}
Hàng 39 ⟶ 41:
*[[𤎜]]: [[ràng]], [[rậng]], [[sáng]], [[rạng]], [[rang]], [[sắng]]
{{bottom}}
 
{{-paro-}}
{{đầu}}
Hàng 51 ⟶ 54:
 
{{-noun-}}
'''sáng'''
# [[khoảng|Khoảng]] [[thời gian]] [[từ]] [[lúc]] [[mặt trời]] [[mọc]] cho đến [[gần]] [[trưa]]. [[Buổi]]. [[Gà]] [[gáy]] [[sáng]]. [[Từ]] [[sáng]] đến [[chiều]]. [[Sáng]] [[sớm]]. [[Thâu]] đêm [[suốt]] [[sáng]] (cho đến tận sáng). [[Tảng]] [[sáng*]].
# {{term|Thường dùng sau những tổ hợp chỉ đơn vị giờ}} . [[Khoảng]] [[thời gian]] [[từ]] [[lúc]] [[coi như]] [[bắt]] đầu một [[ngày]] cho đến [[gần]] [[trưa]] (từ sau.
# [[giờ|Giờ]] đêm cho đến trước.
# [[giờ|Giờ]] [[trưa)]]). [[Dậy]] [[từ]].
# [[giờ|Giờ]] [[sáng]]. [[Lúc]].
# [[giờ|Giờ]] [[sáng]] [[trời]] [[hãy còn]] [[tối]].
 
{{-adj-}}
'''sáng'''
# Có ánh [[sáng]] [[toả]] [[ra]] trong [[không gian]] [[khiến]] cho có thể [[nhìn thấy]] mọi [[vật]]. Đèn [[bật]] [[sáng]]. [[Chỗ]] [[tối]] [[chỗ]] [[sáng]]. [[Sáng]] [[trăng]]. [[Sáng]] [[rõ]] như [[ban ngày]]. [[Trời]] đã [[sáng]] (hết đêm, bắt đầu ngày).
# Có [[khả năng]] [[phản chiếu]] ánh [[sáng]], [[do]] có [[bề mặt]] [[nhẵn]], [[bóng]]. [[Vảy]] [[cá]] [[sáng]] như [[bạc]]. Đôi [[mắt]] [[sáng]]. [[Nụ]] [[cười]] làm [[sáng]] cả [[khuôn mặt]].