Khác biệt giữa bản sửa đổi của “study”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n Corrections... |
n Corrections... |
||
Dòng 15:
# Sự [[chăm chú]], sự [[chú]] ý.
#: ''it shall be my '''study''' to write correctly'' — tôi sẽ chú ý để viết cho đúng
# Sự [[suy nghĩ]] [[lung]], sự [[trầm tư mặc tưởng]] ((thường) [[brown]] [[study
#: ''to be lost in a brown '''study''''' — đang suy nghĩ lung, đang trầm tư mặc tưởng
# [[phòng|Phòng]] [[làm việc]], [[phòng học]] (học sinh đại học)
|