Khác biệt giữa bản sửa đổi của “prisoner”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
PiedBot (thảo luận | đóng góp)
n Corrections...
PiedBot (thảo luận | đóng góp)
n Corrections...
Dòng 12:
#: ''he is a '''prisoner''' to his chair'' — nó (bị ốm) ngồi liệt trên ghế
#: ''a fever kept me a '''prisoner''' in my bed'' — cơn sốt bắt tôi phải nằm liệt giường
# [[tù binh|Tù binh]] ((cũng) [[prisoner]] [[of]] [[war)]]).
 
{{-expr-}}