Khác biệt giữa bản sửa đổi của “course”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n robot Ajoute: ru:course |
n Corrections... |
||
Dòng 10:
#: ''the '''course''' of events'' — quá trình diễn biến các sự kiện
# [[sân|Sân]] [[chạy]] đua, [[vòng]] [[chạy]] đua
# [[trường]] đua [[ngựa]] ((cũng) [[race]] [[course
# [[hướng|Hướng]], [[chiều]] [[hướng]]; đường đi.
#: ''the ship is on her right '''course''''' — con tàu đang đi đúng hướng
|