Khác biệt giữa bản sửa đổi của “cash”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n Corrections... |
Không có tóm lược sửa đổi |
||
Dòng 14:
* '''to be short of cash''': [[thiếu|Thiếu]] [[tiền]].
* '''cash down''': {{see-entry|down|Down}}
* '''cash on delivery''': {{term|Viết tắt
* '''for prompt cash''': {{see-entry|prompt|Prompt}}
* '''ready cash''': [[tiền mặt|Tiền mặt]].
|