Khác biệt giữa bản sửa đổi của “model”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n Corrections... |
|||
Dòng 11:
# {{term|Nghĩa bóng}} người làm gương, người gương mẫu.
#: ''a '''model''' of industry'' — một người gương mẫu về đức tính cần cù
# {{term|Thông tục}} [[người|Người]] [[giống hệt]]
# [[vật]] [[giống hệt]]. #: ''a peefect '''model''' of someone'' — người giống hệt ai
# người làm kiểu, vật làm kiểu (để vẽ, nặn tượng).
# [[người|Người]] đàn [[bà]] [[mặc]] [[quần]] áo [[mẫu]] (cho khách xem)
# [[quần]] áo [[mặc]] [[làm mẫu]]. # [[vật|Vật]] [[mẫu]].
Hàng 28 ⟶ 30:
# {{term|+ after, on, upon}} [[làm theo|Làm theo]], [[làm gương]], [[bắt chước]].
#: ''to '''model''' oneself on sowmone'' — làm theo ai, theo gương ai, bắt chước ai
# Làm [[nghề]] [[mặc]] [[quần]] áo làm [[nẫu]]
# [[mặc]] [[làm mẫu]]. {{-ref-}}
|