Khác biệt giữa bản sửa đổi của “show”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
PiedBot (thảo luận | đóng góp)
n Addition of the pronounciation file in en
PiedBot (thảo luận | đóng góp)
n Corrections...
Dòng 32:
{{-verb-}}
'''show''' ''ngoại động từ showed; showed, shown'' {{IPA|/ˈʃoʊ/}}
# Cho [[xem]], cho [[thấy]], [[trưng bày]], đưa cho [[xem]];
# [[tỏ ra]].
#: ''an aperture shows the inside'' — một khe hở cho ta thấy phía bên trong
#: ''to '''show''' trained tress'' — trưng bày cây cảnh