Khác biệt giữa bản sửa đổi của “last”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
PiedBot (thảo luận | đóng góp)
n Addition of the pronounciation file in en
PiedBot (thảo luận | đóng góp)
n Corrections...
Dòng 24:
# [[người|Người]] [[cuối cùng]], [[người]] [[sau cùng]].
#: ''to be the '''last''' to come'' — là người đến sau cùng
# [[lần|Lần]] cuối, [[lần]] [[sau cùng]];
# [[giờ phút]] [[cuối cùng]].
#: ''to holf on to the '''last''''' — giữ vững cho đến phút cuối cùng
#: ''as I said in my '''last''', I should come on Monday'' — như tôi đã nói trong bức thư viết gần đây nhất, tôi sẽ tới vào thứ hai
Hàng 68 ⟶ 69:
{{-verb-}}
'''last''' {{IPA|/ˈlæst/}}
# [[tồn tại|Tồn tại]], [[kéo dài]];
# [[giữ]] [[lâu bền]], để [[lâu]]; đủ cho dùng.
#: ''to '''last''' out the night'' — kéo dài hết đêm; sống qua đêm (người bệnh)
#: ''these boots will not '''last''''' — những đôi giày ống này sẽ không bền