Khác biệt giữa bản sửa đổi của “study”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
PiedBot (thảo luận | đóng góp)
n Addition of the pronounciation file in en
PiedBot (thảo luận | đóng góp)
n Corrections...
Dòng 17:
# Sự [[suy nghĩ]] [[lung]], sự [[trầm tư mặc tưởng]] ((thường) [[brown]] [[study)]].
#: ''to be lost in a brown '''study''''' — đang suy nghĩ lung, đang trầm tư mặc tưởng
# [[phòng|Phòng]] [[làm việc]], [[phòng học]] (học sinh đại học);
# [[văn phòng]] (luật sư).
# {{term|Nghệ thuật}} [[hình|Hình]] [[nghiên cứu]].
# {{term|Âm nhạc}} [[bài tập|Bài tập]].
Hàng 25 ⟶ 26:
{{-verb-}}
'''study''' ''ngoại động từ'' {{IPA|/ˈstə.di/}}
# [[học|Học]];
# [[nghiên cứu]].
#: ''to '''study''' one' spart'' — học vai của mình
#: ''to '''study''' books'' — nghiên cứu sách vở