Khác biệt giữa bản sửa đổi của “in”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n Addition of the pronounciation file in en |
n Corrections... |
||
Dòng 52:
#: '''''in''' an hour'' — trong một tiếng đồng hồ, trong một giờ
#: ''it was done '''in''' a day'' — việc đó làm xong trong một ngày
# Ở vào, trong (phạm vi, hoàn cảnh, điều kiện, trạng thái, tâm trạng... )
# [[trong khi]], [[trong lúc]], đang [[lúc]], đang. #: ''to be '''in''' a favourable postision'' — ở vào thế thuận lợi
#: '''''in''' any case'' — trong bất kỳ trường hợp nào
Hàng 168 ⟶ 169:
{{-verb-}}
'''in''' ''ngoại động từ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ); (tiếng địa phương)'' {{IPA|/ˈɪn/}}
# [[thu thập|Thu thập]] lại, [[thu vén]] lại, [[thu]] lại
# [[gặt]]. #: ''to '''in''' the hay before it rains'' — thu vén cỏ khô trước khi trời mưa
# [[bao quanh|Bao quanh]], [[quây]] lại.
|