Khác biệt giữa bản sửa đổi của “gay”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n robot Ajoute: ru:gay |
n Corrections... |
||
Dòng 5:
{{-adj-}}
'''gay''' {{IPA|/ˈɡeɪ/}}
# [[vui vẻ|Vui vẻ]], [[vui]] [[tươi]]
# [[hớn hở]]. #: ''the '''gay''' voices of yong children'' — những tiếng nói vui vẻ của các em nhỏ
# [[tươi|Tươi]], [[rực rỡ]], [[sặc sỡ]] (màu sắc, quần áo... ).
Hàng 12 ⟶ 13:
#: ''to lead a '''gay''' life'' — sống cuộc đời phóng đãng
# {{term|Như}} [[homosexual|Homosexual]].
{{-vie-}}
{{-pron-}}
*[[w:IPA|IPA]]: {{IPA|/{{VieIPA|g|a|y}}/}}
{{-nôm-}}
{{top}}
Hàng 22 ⟶ 25:
*[[荄]]: [[cây]], [[cay]], [[cai]], [[gay]], [[gai]]
{{bottom}}
{{-verb-}}
#Vặn cái vòng dây để néo bơi chèo vào cọc chèo. Vặn quai chèo chặt vào cọc chèo.
{{-adj-}}
#[[đồng nghĩa|Đồng nghĩa]] với [[gay go]]
Hàng 30 ⟶ 35:
##Rất khó khăn, khó giải quyết
##:''Vấn đề gay quá, cả buổi chiều thảo luận chưa xong.''
{{-compound-}}
# [[gay go|Gay go]]: căng thẳng, khó khăn
Hàng 36 ⟶ 42:
{{R:FVDP}}
{{R:WinVNKey:Lê Sơn Thanh}}
[[Thể loại:Tính từ tiếng Anh]]
|