Khác biệt giữa bản sửa đổi của “fought”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n Addition of the pronounciation file in en |
n Corrections... |
||
Dòng 7:
{{-noun-}}
'''fought'''
# Sự đấu [[tranh]], sự [[chiến]] đấu
# [[trận]] đánh, cuộc [[chiến]] đấu. #: ''to give fight; to make a fight'' — chiến đấu
#: ''valiant in fight'' — dũng cảm trong chiến đấu
#: ''a sham fight'' — trận giả
# {{term|Nghĩa bóng}} Sự [[mâu thuẫn]], sự [[lục]] đục.
# [[khả năng|Khả năng]] [[chiến]] đấu
# [[tính]] [[hiếu chiến]], [[máu]] [[hăng]]. #: ''to have fight in one yet'' — còn hăng
Hàng 26 ⟶ 28:
{{-verb-}}
'''fought''' ''ngoại động từ''
# Đấu [[tranh]], [[chiến]] đấu, đánh, [[tiến hành]] đấu [[tranh]] trong (vụ kiện, vụ tranh chấp... )
# [[tranh luận]] (một vấn đề gì). #: ''to fight a battle'' — đánh một trận
# Điều [[kiện]] (quân, tàu) trong [[trận]] đánh.
|